INFO
SEKOLAH.NET
1398
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Privacy Policy
My Blog
Profil Sekolah [Wilayah]
Luar Negeri
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Bangka Belitung
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Profil Sekolah [Tingkat]
KB
PKBM
SD
SDLB
Semua Bentuk
SKB
SLB
SMA
SMK
SMLB
SMP
SMPLB
SPK SD
SPK SMA
SPK SMP
SPS
TK
TKLB
TPA
Profil Kampus [Wilayah]
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Share to:
1398
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 13
thế kỷ 14
thế kỷ 15
Thập niên
:
thập niên 1370
thập niên 1380
thập niên 1390
thập niên 1400
thập niên 1410
Năm
:
1395
1396
1397
1398
1399
1400
1401
Năm 1398
là một
năm
trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1398 trong lịch khác
Lịch Gregory
1398
MCCCXCVIII
Ab urbe condita
2151
Năm niên hiệu Anh
21
Ric. 2
– 22
Ric. 2
Lịch Armenia
847
ԹՎ ՊԽԷ
Lịch Assyria
6148
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1454–1455
-
Shaka Samvat
1320–1321
-
Kali Yuga
4499–4500
Lịch Bahá’í
−446 – −445
Lịch Bengal
805
Lịch Berber
2348
Can Chi
Đinh Sửu
(丁丑年)
4094 hoặc 4034
— đến —
Mậu Dần
(戊寅年)
4095 hoặc 4035
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
1114–1115
Lịch Dân Quốc
514 trước
Dân Quốc
民前514年
Lịch Do Thái
5158–5159
Lịch Đông La Mã
6906–6907
Lịch Ethiopia
1390–1391
Lịch Holocen
11398
Lịch Hồi giáo
800–801
Lịch Igbo
398–399
Lịch Iran
776–777
Lịch Julius
1398
MCCCXCVIII
Lịch Myanma
760
Lịch Nhật Bản
Ōei
5
(応永5年)
Phật lịch
1942
Dương lịch Thái
1941
Lịch Triều Tiên
3731
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Kembali kehalaman sebelumnya