INFO
SEKOLAH.NET
1499
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Privacy Policy
My Blog
Profil Sekolah [Wilayah]
Luar Negeri
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Bangka Belitung
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Profil Sekolah [Tingkat]
KB
PKBM
SD
SDLB
Semua Bentuk
SKB
SLB
SMA
SMK
SMLB
SMP
SMPLB
SPK SD
SPK SMA
SPK SMP
SPS
TK
TKLB
TPA
Profil Kampus [Wilayah]
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Share to:
1499
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 2
Thế kỷ
:
thế kỷ 14
thế kỷ 15
thế kỷ 16
Thập niên
:
thập niên 1470
thập niên 1480
thập niên 1490
thập niên 1500
thập niên 1510
Năm
:
1496
1497
1498
1499
1500
1501
1502
Năm 1499 là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
1499 trong lịch khác
Lịch Gregory
1499
MCDXCIX
Ab urbe condita
2252
Năm niên hiệu Anh
14
Hen. 7
– 15
Hen. 7
Lịch Armenia
948
ԹՎ ՋԽԸ
Lịch Assyria
6249
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
1555–1556
-
Shaka Samvat
1421–1422
-
Kali Yuga
4600–4601
Lịch Bahá’í
−345 – −344
Lịch Bengal
906
Lịch Berber
2449
Can Chi
Mậu Ngọ
(戊午年)
4195 hoặc 4135
— đến —
Kỷ Mùi
(己未年)
4196 hoặc 4136
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
1215–1216
Lịch Dân Quốc
413 trước
Dân Quốc
民前413年
Lịch Do Thái
5259–5260
Lịch Đông La Mã
7007–7008
Lịch Ethiopia
1491–1492
Lịch Holocen
11499
Lịch Hồi giáo
904–905
Lịch Igbo
499–500
Lịch Iran
877–878
Lịch Julius
1499
MCDXCIX
Lịch Myanma
861
Lịch Nhật Bản
Meiō
8
(明応8年)
Phật lịch
2043
Dương lịch Thái
2042
Lịch Triều Tiên
3832
Mất
Ngô Sĩ Liên
.
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Kembali kehalaman sebelumnya