INFO
SEKOLAH.NET
193
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Privacy Policy
My Blog
Profil Sekolah [Wilayah]
Luar Negeri
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Bangka Belitung
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Profil Sekolah [Tingkat]
KB
PKBM
SD
SDLB
Semua Bentuk
SKB
SLB
SMA
SMK
SMLB
SMP
SMPLB
SPK SD
SPK SMA
SPK SMP
SPS
TK
TKLB
TPA
Profil Kampus [Wilayah]
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Share to:
193
Về ý nghĩa số học, xem
193 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
thế kỷ 2
thế kỷ 3
Thập niên
:
thập niên 170
thập niên 180
thập niên 190
thập niên 200
thập niên 210
Năm
:
190
191
192
193
194
195
196
193 trong lịch khác
Lịch Gregory
193
CXCIII
Ab urbe condita
946
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4943
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
249–250
-
Shaka Samvat
115–116
-
Kali Yuga
3294–3295
Lịch Bahá’í
−1651 – −1650
Lịch Bengal
−400
Lịch Berber
1143
Can Chi
Nhâm Thân
(壬申年)
2889 hoặc 2829
— đến —
Quý Dậu
(癸酉年)
2890 hoặc 2830
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−91 – −90
Lịch Dân Quốc
1719 trước
Dân Quốc
民前1719年
Lịch Do Thái
3953–3954
Lịch Đông La Mã
5701–5702
Lịch Ethiopia
185–186
Lịch Holocen
10193
Lịch Hồi giáo
442 BH – 441 BH
Lịch Igbo
−807 – −806
Lịch Iran
429 BP – 428 BP
Lịch Julius
193
CXCIII
Lịch Myanma
−445
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
737
Dương lịch Thái
736
Lịch Triều Tiên
2526
Năm 193
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Kembali kehalaman sebelumnya