INFO
SEKOLAH.NET
275
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Privacy Policy
My Blog
Profil Sekolah [Wilayah]
Luar Negeri
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Bangka Belitung
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Profil Sekolah [Tingkat]
KB
PKBM
SD
SDLB
Semua Bentuk
SKB
SLB
SMA
SMK
SMLB
SMP
SMPLB
SPK SD
SPK SMA
SPK SMP
SPS
TK
TKLB
TPA
Profil Kampus [Wilayah]
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Share to:
275
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 2
thế kỷ 3
thế kỷ 4
Thập niên
:
thập niên 250
thập niên 260
thập niên 270
thập niên 280
thập niên 290
Năm
:
272
273
274
275
276
277
278
Năm 275
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
275 trong lịch khác
Lịch Gregory
275
CCLXXV
Ab urbe condita
1028
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
5025
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
331–332
-
Shaka Samvat
197–198
-
Kali Yuga
3376–3377
Lịch Bahá’í
−1569 – −1568
Lịch Bengal
−318
Lịch Berber
1225
Can Chi
Giáp Ngọ
(甲午年)
2971 hoặc 2911
— đến —
Ất Mùi
(乙未年)
2972 hoặc 2912
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−9 – −8
Lịch Dân Quốc
1637 trước
Dân Quốc
民前1637年
Lịch Do Thái
4035–4036
Lịch Đông La Mã
5783–5784
Lịch Ethiopia
267–268
Lịch Holocen
10275
Lịch Hồi giáo
358 BH – 357 BH
Lịch Igbo
−725 – −724
Lịch Iran
347 BP – 346 BP
Lịch Julius
275
CCLXXV
Lịch Myanma
−363
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
819
Dương lịch Thái
818
Lịch Triều Tiên
2608
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Kembali kehalaman sebelumnya