INFO
SEKOLAH.NET
484
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Privacy Policy
My Blog
Profil Sekolah [Wilayah]
Luar Negeri
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Bangka Belitung
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Profil Sekolah [Tingkat]
KB
PKBM
SD
SDLB
Semua Bentuk
SKB
SLB
SMA
SMK
SMLB
SMP
SMPLB
SPK SD
SPK SMA
SPK SMP
SPS
TK
TKLB
TPA
Profil Kampus [Wilayah]
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Share to:
484
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 4
thế kỷ 5
thế kỷ 6
Thập niên
:
thập niên 460
thập niên 470
thập niên 480
thập niên 490
thập niên 500
Năm
:
481
482
483
484
485
486
487
Năm 484
là một
năm
trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
484 trong lịch khác
Lịch Gregory
484
CDLXXXIV
Ab urbe condita
1237
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
5234
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
540–541
-
Shaka Samvat
406–407
-
Kali Yuga
3585–3586
Lịch Bahá’í
−1360 – −1359
Lịch Bengal
−109
Lịch Berber
1434
Can Chi
Quý Hợi
(癸亥年)
3180 hoặc 3120
— đến —
Giáp Tý
(甲子年)
3181 hoặc 3121
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
200–201
Lịch Dân Quốc
1428 trước
Dân Quốc
民前1428年
Lịch Do Thái
4244–4245
Lịch Đông La Mã
5992–5993
Lịch Ethiopia
476–477
Lịch Holocen
10484
Lịch Hồi giáo
142 BH – 141 BH
Lịch Igbo
−516 – −515
Lịch Iran
138 BP – 137 BP
Lịch Julius
484
CDLXXXIV
Lịch Myanma
−154
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
1028
Dương lịch Thái
1027
Lịch Triều Tiên
2817
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Kembali kehalaman sebelumnya