INFO
SEKOLAH.NET
494 TCN
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Privacy Policy
My Blog
Profil Sekolah [Wilayah]
Luar Negeri
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Bangka Belitung
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Profil Sekolah [Tingkat]
KB
PKBM
SD
SDLB
Semua Bentuk
SKB
SLB
SMA
SMK
SMLB
SMP
SMPLB
SPK SD
SPK SMA
SPK SMP
SPS
TK
TKLB
TPA
Profil Kampus [Wilayah]
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Share to:
494 TCN
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
TCN
Thế kỷ
:
thế kỷ 6
TCN
thế kỷ 5
TCN
thế kỷ 4
TCN
Thập niên
:
thập niên 510
TCN
thập niên 500
TCN
thập niên 490
TCN
thập niên 480
TCN
thập niên 470
TCN
Năm
:
497
TCN
496
TCN
495
TCN
494
TCN
493
TCN
492
TCN
491
TCN
494 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory
494 TCN
CDXCIII TCN
Ab urbe condita
260
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4257
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
−437 – −436
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
2608–2609
Lịch Bahá’í
−2337 – −2336
Lịch Bengal
−1086
Lịch Berber
457
Can Chi
Bính Ngọ
(丙午年)
2203 hoặc 2143
— đến —
Đinh Mùi
(丁未年)
2204 hoặc 2144
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−777 – −776
Lịch Dân Quốc
2405 trước
Dân Quốc
民前2405年
Lịch Do Thái
3267–3268
Lịch Đông La Mã
5015–5016
Lịch Ethiopia
−501 – −500
Lịch Holocen
9507
Lịch Hồi giáo
1149 BH – 1148 BH
Lịch Igbo
−1493 – −1492
Lịch Iran
1115 BP – 1114 BP
Lịch Julius
N/A
Lịch Myanma
−1131
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
51
Dương lịch Thái
50
Lịch Triều Tiên
1840
494 TCN
là một năm trong
lịch La Mã
.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Kembali kehalaman sebelumnya