INFO
SEKOLAH.NET
56
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Privacy Policy
My Blog
Profil Sekolah [Wilayah]
Luar Negeri
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Bangka Belitung
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Profil Sekolah [Tingkat]
KB
PKBM
SD
SDLB
Semua Bentuk
SKB
SLB
SMA
SMK
SMLB
SMP
SMPLB
SPK SD
SPK SMA
SPK SMP
SPS
TK
TKLB
TPA
Profil Kampus [Wilayah]
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Share to:
56
Về ý nghĩa số học, xem
56 (số)
Năm lịch
Bản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ
:
thiên niên kỷ 1
Thế kỷ
:
thế kỷ 1
TCN
thế kỷ 1
thế kỷ 2
Thập niên
:
thập niên 30
thập niên 40
thập niên 50
thập niên 60
thập niên 70
Năm
:
53
54
55
56
SCN
57
58
59
56 trong lịch khác
Lịch Gregory
56
LVI
Ab urbe condita
809
Năm niên hiệu Anh
N/A
Lịch Armenia
N/A
Lịch Assyria
4806
Lịch Ấn Độ giáo
-
Vikram Samvat
112–113
-
Shaka Samvat
N/A
-
Kali Yuga
3157–3158
Lịch Bahá’í
−1788 – −1787
Lịch Bengal
−537
Lịch Berber
1006
Can Chi
Ất Mão
(乙卯年)
2752 hoặc 2692
— đến —
Bính Thìn
(丙辰年)
2753 hoặc 2693
Lịch Chủ thể
N/A
Lịch Copt
−228 – −227
Lịch Dân Quốc
1856 trước
Dân Quốc
民前1856年
Lịch Do Thái
3816–3817
Lịch Đông La Mã
5564–5565
Lịch Ethiopia
48–49
Lịch Holocen
10056
Lịch Hồi giáo
583 BH – 582 BH
Lịch Igbo
−944 – −943
Lịch Iran
566 BP – 565 BP
Lịch Julius
56
LVI
Lịch Myanma
−582
Lịch Nhật Bản
N/A
Phật lịch
600
Dương lịch Thái
599
Lịch Triều Tiên
2389
Năm 56
là một năm trong
lịch Julius
.
Sự kiện
Sinh
Hán Chương Đế
,
vua
thứ 18 của
Nhà Hán
.
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong
năm
này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Bài viết này vẫn còn
sơ khai
. Bạn có thể giúp Wikipedia
mở rộng nội dung
để bài được hoàn chỉnh hơn.
x
t
s
Kembali kehalaman sebelumnya