INFO
SEKOLAH.NET
Chuột
Sinh học
Sức khỏe
Điện tử
Điện ảnh
Khác
Xem thêm
Privacy Policy
My Blog
Profil Sekolah [Wilayah]
Luar Negeri
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Bangka Belitung
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Profil Sekolah [Tingkat]
KB
PKBM
SD
SDLB
Semua Bentuk
SKB
SLB
SMA
SMK
SMLB
SMP
SMPLB
SPK SD
SPK SMA
SPK SMP
SPS
TK
TKLB
TPA
Profil Kampus [Wilayah]
Prov. Aceh
Prov. Bali
Prov. Bangka Belitung
Prov. Banten
Prov. Bengkulu
Prov. D.I. Yogyakarta
Prov. D.K.I. Jakarta
Prov. Gorontalo
Prov. Jambi
Prov. Jawa Barat
Prov. Jawa Tengah
Prov. Jawa Timur
Prov. Kalimantan Barat
Prov. Kalimantan Selatan
Prov. Kalimantan Tengah
Prov. Kalimantan Timur
Prov. Kalimantan Utara
Prov. Kepulauan Riau
Prov. Lampung
Prov. Maluku
Prov. Maluku Utara
Prov. Nusa Tenggara Barat
Prov. Nusa Tenggara Timur
Prov. Papua
Prov. Papua Barat
Prov. Riau
Prov. Sulawesi Barat
Prov. Sulawesi Selatan
Prov. Sulawesi Tengah
Prov. Sulawesi Tenggara
Prov. Sulawesi Utara
Prov. Sumatera Barat
Prov. Sumatera Selatan
Prov. Sumatera Utara
Share to:
Chuột
Chuột
trong tiếng Việt có thể là:Mao
Sinh học
Nhiều loài khác nhau có từ "chuột" trong tên gọi
.
Động vật
Rodentia
: bộ Gặm nhấm
Muridae
: họ Chuột
Rattus
: chi Chuột cống.
Rattus tanezumi
: chuột nhà.
Mus
: chi Chuột nhắt.
Mus musculus
: chuột nhắt.
Arvicolinae
: phân họ Chuột đồng, trong đó có
chuột đồng
,
chuột lemming
,
chuột xạ hương
Soricomorpha
: bộ Chuột chù.
Soricidae
: họ Chuột chù.
Talpidae
: họ Chuột chũi.
Thực vật
Cryptocarya concinna
: loài cây nanh chuột.
Sức khỏe
Chuột rút
: là cảm giác đau ở cơ thể gây ra bởi sự co rút cơ.
Cơ nhị đầu cánh tay
Điện tử
Chuột máy tính
: thiết bị điện tử.
Điện ảnh
Chuột Minnie
: nhân vật phim hoạt hình.
Chuột (phim)
: một bộ phim truyền hình ra đời năm 2001 do Vũ Ngọc Đãng viết kịch bản và đạo diễn.
Khác
Biệt danh của
Panzerkampfwagen VIII Maus
, một loại xe tăng
Xem thêm
Tra
Chuột
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Chuột nhà
Chuột nhắt
Chuột xạ
Chuột đồng (định hướng)
Tất cả các trang có tựa đề chứa "chuột"
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Chuột
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.
Kembali kehalaman sebelumnya