Jo Sondre Aas
|
Thông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ |
Jo Sondre Aas |
---|
Ngày sinh |
2 tháng 7, 1989 (35 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Grindal, Rennebu, Na Uy |
---|
Vị trí |
Tiền đạo |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay |
Levanger |
---|
Số áo |
10 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm |
Đội |
---|
0000–2005 |
Rennebu |
---|
2006–2007 |
Rosenborg |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2007–2011 |
Rosenborg |
14 |
(0) |
---|
2009 |
→ Moss (cho mượn) |
19 |
(4) |
---|
2009–2011 |
→ Ranheim (cho mượn) |
26 |
(5) |
---|
2011 |
Ranheim |
30 |
(16) |
---|
2012 |
Sandefjord |
30 |
(10) |
---|
2013–2015 |
Ranheim |
78 |
(28) |
---|
2015–2018 |
Levanger |
86 |
(20) |
---|
2019 |
Nest-Sotra |
23 |
(5) |
---|
2020– |
Levanger |
11 |
(0) |
---|
Sự nghiệp quản lý |
---|
Năm |
Đội |
---|
2020– |
Levanger (Trợ lý) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 14 tháng 7 năm 2020 |
Jo Sondre Aas (sinh ngày 2 tháng 7 năm 1989[1]) là một cầu thủ bóng đá người Na Uy, hiện anh đang chơi ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ Levanger.
Sự nghiệp
Sau khi có màn thi đấu ấn tượng cho đội thiếu niên Rosenborg tại một giải đấu ở Tây Ban Nha, Real Madrid đã mời Aas cho một trận đấu thử nghiệm. Tại trận đấu, nơi anh gây ấn tượng khi lập hat-trick cho đội C của Real. Tuy nhiên, anh ấy đã từ chối hợp đồng và chọn ở lại Na Uy. Anh bắt đầu mùa giải 2009 dưới dạng cho thuê từ Rosenborg đến Moss FK,[2] nhưng hợp đồng bị chấm dứt sau 19 trận đấu. Aas được Ranheim mượn trong phần còn lại của mùa giải 2009.[3] Anh ở lại Ranheim cho đến khi chuyển hẳn sang Ranheim trước mùa giải 2011. Anh ấy đã ký hợp đồng ba năm với Sandefjord vào ngày 11 tháng 1 năm 2012 nhưng chỉ sau một mùa giải với Sandefjord, anh trở lại Ranheim vì lý do cá nhân.[4]
Vào ngày 13 tháng 12 năm 2018, Aas đã ký hợp đồng với Nest-Sotra.[5]
Thống kê
- Tính đến 4 tháng 11 năm 2019
Mùa giải
|
Câu lạc bộ
|
Giải đấu
|
League
|
Cup
|
Tổng cộng
|
Ra sân
|
Bàn thắng
|
Ra sân
|
Bàn thắng
|
Ra sân
|
Bàn thắng
|
2007
|
Rosenborg
|
Tippeligaen
|
3
|
0
|
1
|
0
|
4
|
0
|
2008
|
11
|
0
|
2
|
0
|
13
|
0
|
2009
|
Moss
|
Giải hạng nhất Na Uy
|
19
|
4
|
0
|
0
|
19
|
4
|
2010
|
Ranheim
|
26
|
5
|
5
|
1
|
31
|
6
|
2011
|
30
|
16
|
2
|
2
|
32
|
18
|
2012
|
Sandefjord
|
30
|
10
|
5
|
4
|
35
|
14
|
2013
|
Ranheim
|
29
|
18
|
4
|
5
|
33
|
23
|
2014
|
Giải hạng nhất Na Uy
|
29
|
7
|
4
|
6
|
33
|
13
|
2015
|
Giải hạng nhất Na Uy
|
20
|
3
|
2
|
5
|
22
|
8
|
2016
|
Levanger
|
29
|
9
|
2
|
1
|
31
|
10
|
2017
|
27
|
4
|
3
|
2
|
30
|
6
|
2018
|
30
|
7
|
1
|
0
|
31
|
7
|
2019
|
Nest-Sotra
|
23
|
5
|
1
|
0
|
24
|
5
|
Tổng cộng
|
306
|
88
|
32
|
26
|
338
|
114
|
Danh hiệu
Cá nhân
- Vua phá lưới Giải hạng nhất Na Uy mùa giải 2013
Tham khảo