Renaud Cohade
|
Thông tin cá nhân |
---|
Ngày sinh |
29 tháng 9, 1984 (40 tuổi) |
---|
Nơi sinh |
Aubenas, Pháp |
---|
Chiều cao |
1,80 m |
---|
Vị trí |
Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm |
Đội |
ST |
(BT) |
---|
2001–2004 |
Nîmes |
76 |
(4) |
---|
2004–2005 |
Bordeaux |
23 |
(0) |
---|
2005–2006 |
→ Sète (mượn) |
13 |
(0) |
---|
2006–2009 |
Strasbourg |
90 |
(17) |
---|
2009–2012 |
Valenciennes |
98 |
(8) |
---|
2012–2016 |
Saint-Étienne |
107 |
(6) |
---|
2016–2020 |
Metz |
121 |
(1) |
---|
Tổng cộng |
|
528 |
(36) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Renaud Cohade (sinh ngày 29 tháng 9 năm 1984) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp đã từng thi đấu ở vị trí tiền vệ.
Sự nghiệp thi đấu
Tháng 7 năm 2016, Cohade ký hợp đồng 3 năm với FC Metz sau khi thi đấu 4 mùa giải cho AS Saint-Étienne.
Tháng 5 năm 2020, khi hợp đồng với FC Metz của anh hết hạn vào tháng 6, Cohade được cho là sẽ chuyển đến Toulouse.[1] Đến tháng 1 năm 2021, anh vẫn chưa thi đấu cho câu lạc bộ nào, Cohade nói rằng anh có thể sẽ giải nghệ.[2]
Tháng 3 năm 2022, Cohade quyết định giải nghệ.[3]
Danh hiệu
Saint-Étienne
Tham khảo
Liên kết ngoài
Bản mẫu:Đội hình xuất sắc nhất năm của UNFP Ligue 2 2018-19