Share to: share facebook share twitter share wa share telegram print page

Danh sách chương truyện Fairy Tail: 100 Years Quest

Fairy Tail: 100 Years Quest là một bộ truyện tranh Nhật Bản được Mashima Hiro sáng tác và tạo kịch bản phân cảnh, với Ueda Atsuo đảm nhận phần đồ họa. Đây là phần tiếp theo của bộ truyện tranh Fairy Tail của Mashima, tập trung vào Natsu Dragneel và đội của anh từ hội pháp sư khi họ đặt mục tiêu hoàn thành một nhiệm vụ dang dở, kéo dài đến thế kỷ. Truyện bắt đầu được xuất bản nhiều kỳ trên ứng dụng truyện tranh Magazine Pocket của Kodansha vào ngày 25 tháng 7 năm 2018.[1][2] Các chương được tập hợp lại dưới dạng tankōbon kể từ tháng 11 năm 2018,[3] với 18 tập được phát hành tính đến tháng 8 năm 2024.[4] Bộ truyện sẽ được chuyển thể thành anime truyền hình.

Bộ truyện tranh được Kodansha USA phát hành phiên bản tiếng Anh vào tháng 8 năm 2019,[5][6] với các chương được xuất bản đồng thời trên dịch vụ K Manga của Kodansha.

Các tập truyện

#Phát hành bản tiếng NhậtPhát hành bản dịch tiếng Anh
Ngày phát hànhISBNNgày phát hànhISBN
1 9 tháng 11 năm 2018 (2018-11-09)[3]978-4-06-513398-920 tháng 8 năm 2019 (2019-08-20)[7]978-1-63-236892-8
  1. "The First Guild and the Strongest Guild" ("最初"のギルドと"最強"のギルド "Saisho" no Girudo to "Saikyō" no Girudo?, Hội đầu tiên và hội mạnh nhất)
  2. "The Dragon Slayers' Lineage" (滅竜の系譜 Metsuryū no Keifu?, Dòng dõi Sát Long Nhân)
  3. "The Last Hope" (最後の希望 Saigo no Kibō?, Hy vọng cuối cùng)
  4. "Amazing Ermina" (アメイジング・エルミナ Ameijingu Erumina?, Ermina kì diệu)
  5. "The Sealing of the Five Dragon Gods" (五神竜を"封"じろ Goshinryū o "Fū"jiro?, Phong ấn Ngũ Thần Long)
  1. "The Slaying Blade" (滅する刃 Messuru Yaiba?, Thanh kiếm tàn sát)
  2. "The Sea of Dragons" (竜の海 Ryū no Umi?, Biển rồng)
  3. "A Dragon God's Melancholy" (神竜の憂鬱 Shinryū no Yūutsu?, Nổi sầu muộn của Thần Long)
  4. "Black or White?" (黒か白か Kuro ka Shiro ka?, Trắng hay Đen)
2 8 tháng 3 năm 2019 (2019-03-08)[8]978-4-06-514119-919 tháng 11 năm 2019 (2019-11-19)[9]978-1-63-236893-5
  1. "Diabolos of the Cutting Heart" (斬心の悪魔 (ディアボロス) Zanshin no Diaborosu?, Trái tim của Diabolos)
  2. "Blade, Armor, Ash" (刃、 鎧、 灰 Yaiba, Yoroi, Hai?, Lưỡi cơm, áo giáp và tro tàn)
  3. "Stars and Lightning" (星と雷 Hoshi to Ikazuchi?, Vì tinh tú và những tin sét)
  4. "A Maritime Meeting" (水の巡り合わせ Mizu no Meguriawase?, Cuộc gặp gỡ định mệnh trên mặt nước)
  5. "Rain and Shadow" (雨と陰 Ame to Kage?, Mưa và bóng tối)
  1. "Dyed White" (白く染まる Shiroku Somaru?, Nhuộm trắng)
  2. "Ash and Dark Clouds" (灰と暗雲 Hai to An'un?, Tro và mây đen)
  3. "The Holy Water Dragon" (水神竜 Suijinryū?, Thủy Thần Long)
  4. "A Bitter Choice" (苦渋の決断 Kujū no Ketsudan?, Lựa chọn nghiệt ngã)
3 9 tháng 7 năm 2019 (2019-07-09)[10]978-4-06-515724-418 tháng 2 năm 2020 (2020-02-18)[11]978-1-63-236947-5
  1. "From the Depths" (深淵より Shin'en yori?, Sâu trong vực thẳm)
  2. "Lineage of Fire" (炎の系譜 Honō no Keifu?, Ngọn lửa kế thừa)
  3. "Burn It All" (全てを燃やす Subete o Moyasu?, Đốt cháy mọi thứ)
  4. "Team Effort" (みんながいなきゃ Minna ga Inakya?, Phải có mọi người)
  5. "The Blessed Harbor Town" (祝福の港町 Shukufuku no Minatomachi?, Thành phố cảng của phúc lành)
  1. "All's Well That Ends Well" (結果オーライ Kekka Ōrai?, Kết quả ổn thỏa)
  2. "Fairy Nail"
  3. "At Rainhill" (レインヒルにて Reinhiru ni te?, Ngọn đồi mưa)
  4. "Aldoron, Wood Dragon God" (木神竜アルドロン Mokushinryū Arudoron?, Mộc Thần Long Aldoron)
4 8 tháng 11 năm 2019 (2019-11-08)[12]978-4-06-517305-326 tháng 5 năm 2020 (2020-05-26) (bản số)[13]
11 tháng 11 năm 2020 (2020-11-11) (bản in)[13][14]
978-1-63-236948-2
  1. "White Ascendent" (白の支配 Shiro no Shihai?, Sự thống trị của trắng)
  2. "Whiteout" (白滅 (ホワイトアウト) Howaitoauto?, "Bạch diệt")
  3. "Fun with Fighting" (ケンカ祭り Kenka Matsuri?, Chiến hội)
  4. "Fairy Face-Off" (対峙する妖精たち Taiji suru Yōsei-tachi?, Tiên tử đối đầu)
  5. "Star Dress Mix" (星霊衣合成 (スタードレスミックス) Sutā Doresu Mikkusu?, Tinh Linh y hợp thành)
  1. "Pain" (痛み Itami?, Nỗi đau)
  2. "New Foes" (新たなる刺客たち Arata naru Shikaku-tachi?, Sát thủ mới)
  3. "Reiss, the Spirit Dragon"[a] (霊龍のレイス Reiryū no Reisu?, Linh Long Waith)
  4. "Rumble in Drasil" (混戦のドラシール Konsen no Dorashīru?, Trận chiến ở Draseel)
5 9 tháng 3 năm 2020 (2020-03-09)[15]978-4-06-518450-927 tháng 10 năm 2020 (2020-10-27)[16]978-1-63-236984-0
  1. "Beta Heaven" (β天国 (ベータヘヴン) Bēta Hevun?, Thiên đàn Beta)
  2. "Synchro Rate" (シンクロ率 Shinkuro-ritsu?, Tỉ lệ Synchro)
  3. "Coo-Coo, the Cocoon Dragon" (繭竜マユマユ Mayuryū Mayumayu?, Kiển[b] Long kén kén)
  4. "Thicker Than Blood" (血よりも濃い Chi yori mo Koi?, Sâu đậm hơn máu mủ)
  5. "A Card in the Hand" (反撃の切り札 Hangeki no Kirifuda?, Át chủ bài cho cuộc phản công)
  1. "For the Guild, I Would" (ギルドの為なら Girudo no Tame nara?, Nếu đó là vì hội)
  2. "Mistakes & Misapprehensions" (勘違い Kanchigai?, Hiểu lầm)
  3. "Scarlet Showdown" (紅の激闘 Kurenai no Gekitō?, Trận chiến đỏ thẫm)
  4. "Crimson Conclusion" (紅の決着 Kurenai no Ketchaku?, Quyết định đỏ thẫm)
6 9 tháng 6 năm 2020 (2020-06-09)[17]978-4-06-519429-415 tháng 12 năm 2020 (2020-12-15)[18]978-1-64-651039-9
  1. "White Will" (白の意志 Shiro no Ishi?, Ý chí của trắng)
  2. "Clinging Dragon Berserk" (暴虐の粘竜 Bōgyaku no Nenryū?, Niêm Long hung bạo)
  3. "Fifth-Generation Dragon Force" (第五世代ドラゴンフォース Dai-go Sedai Doragon Fōsu?, Long lực thế hệ thứ 5)
  4. "The Final Orb" (最後のオーブ Saigo no Ōbu?, Quả cầu cuối cùng)
  5. "The Secret of the Wood Dragon God" (木神竜の秘密 Mokushinryū no Himitsu?, Bí mật của Mộc Thần Long)
  1. "The Howling Earth" (轟く大地 Todoroku Daichi?, Long trời lỡ đất)
  2. "Telepathic Trees" (読心の木々 Dokushin no Kigi?, Cây đọc tâm)
  3. "The Most Precious Curse" (尊き呪い Tōtoki Noroi?, Lời nguyền quý giá)
  4. "God Seeds" (ゴッドシード Goddo Shīdo?, God Seed)
7 9 tháng 10 năm 2020 (2020-10-09)[19]978-4-06-521026-018 tháng 5 năm 2021 (2021-05-18)[20]978-1-64-651152-5
  1. "A Destiny of Death" (死の運命 Shi no Unmei?, Số mệnh diệt vong)
  2. "Friends You Can Count On" (頼れる仲間たち Tayoreru Nakama-tachi?, Những người bạn đáng tin cậy)
  3. "Strength to Live" (生きる力 Ikiru Chikara?, Nguồn sống)
  4. "Ice and Water" (氷と水 Kōri to Mizu?, Băng và nước)
  5. "The Gears of Fate" (運命の歯車 Unmei no Haguruma?, Bánh răng số mệnh)
  1. "Gigantify" (巨大化 Kyodaika?, Khổng lồ)
  2. "Forest of Swords" (剣戟森森 Kengeki Shinshin?, Kiếm kích rậm rạp)
  3. "Burning Will" (燃ゆる意志 Moyuru Ishi?, Ý chí mãnh liệt)
  4. "Celebration in Dramil" (ドラミールの宴 Doramīru no Utage?, Yến tiệc ở Dreameel)
8 9 tháng 2 năm 2021 (2021-02-09)[21]978-4-06-522350-528 tháng 9 năm 2021 (2021-09-28)[22]978-1-64-651233-1
  1. "Aldo-no-Yu" (亜留土乃湯 Arudo no Yu?, Suối nước nóng Aldo)
  2. "Elentear (エレンティア Erentia?, Elentir)
  3. "In Edolas" (エドラスにて Edorasu ni te?, Tại Edolas)
  4. "Aqua Aera" (水の翼 (アクアエーラ) Akua Ēra?, Aqua Aera)
  5. "Selene, the Moon Dragon God" (月神竜セレーネ Gesshinryū Serēne?, Nguyệt Thần Long Selene)
  1. "The Hand" ( Te?, Bàn tay)
  2. "Spiria" (スピリア Supiria?, Spirior)
  3. "The Spirit Arts" (霊術 Reijutsu?, Linh Thuật)
  4. "The Moonlight Divinities" (月下美神 Gekka Bijin?, Nguyệt Hạ Mỹ Thần)
9 9 tháng 7 năm 2021 (2021-07-09)[23]978-4-06-524017-521 tháng 12 năm 2021 (2021-12-21)[24]978-1-64-651306-2
  1. "Moonlit Banquet" (月夜の宴 Tsukiyo no Utage?, Tiệc tùng dưới đêm trăng)
  2. "Nuré-Onna" (妖怪"濡れ女" Yōkai "Nure Onna"?, Yêu quái Nhu Nữ)
  3. "Memories of Water" (水の記憶 Mizu no Kioku?, Hồi ức về nước)
  4. "Dance of the Twin Tigers" (双虎の陣 Sōko no Jin?, Thế trận song hổ)
  5. "Whiteout Village" (白滅の里 Hakumetsu no Sato?, Làng Bạch Diệt)
  1. "The Demons' Parade" (百鬼夜行 Hyakki Yakō?, Bách Quỷ Dạ Hành)
  2. "The Inhuman Path: Ohmagatoki" (外法・逢魔時 Gehō Ōmagatoki?, Ngoại pháp: Phùng Ma Thời)
  3. "Suzaku" (スザク Suzaku?)
  4. "Sword Saint" (剣聖 Kensei?, Kiếm thánh)
10 9 tháng 11 năm 2021 (2021-11-09)[25]978-4-06-525984-912 tháng 7 năm 2022 (2022-07-12)[26]978-1-64-651422-9
  1. "Rematch" (リベンジマッチ Ribenji Matchi?, Trận chiến báo thù)
  2. "Mimi the Immovable" (不動のミミ Fudō no Mimi?, Bất động Mimi)
  3. "Frozen Fantasy" (凍てつく夢幻 Itetsuku no Mugen?, Ảo ảnh băng giá)
  4. "Ice Giants" (氷の巨人 Kōri no Kyojin?, Cự nhân băng)
  5. "Abyss" (深淵 Shin'en?, Vực thẳm)
  1. "This Hideous World" (醜き世界 Minikuki Sekai?, Thế giới xấu xí)
  2. "Alta Face" (アルタ・フェイス Aruta Feisu?, Alta Face)
  3. "An Elentear Evening" (エレンティアの宵 Erentia no Yoi?, Đêm Elentir)
  4. "Return" (帰還 Kikan?, Trở lại)
11 9 tháng 3 năm 2022 (2022-03-09)[27]978-4-06-527265-78 tháng 11 năm 2022 (2022-11-08)[28]978-1-64-651573-8
  1. "My World" (私の世界 Watashi no Sekai?, Thế giới của ta)
  2. "The Great Labyrinth" (大迷宮 Daimeikyū?, Đại mê cung)
  3. "The Sixth of the Five Dragon Gods" (六頭目の五神竜 Roku-tōme no Goshinryū?, Thần Long thứ 6 trong Ngũ Thần Long)
  4. "Battle Dungeon" (バトルダンジョン Batoru Danjon?, Battle Dungeon)
  5. "Plush Doll" (プラッシュドール Purasshu Dōru?, Thú bông)
  1. "Lightning and Atmosphere" (雷と大気 Ikazuchi to Taiki?, Sét và không khí)
  2. "White Tiger Dragon Haku" (白虎竜のハク Byakkoryū no Haku?, Bạch Hổ Long Haku)
  3. "Enchant Magic" (付加 (エンチャント)魔法 Enchanto Mahō?, Enchant)
  4. "Scarlet Rage" (緋色の怒り Hiiro no Ikari?, Cơn thịnh nộ màu đỏ tươi)
12 8 tháng 7 năm 2022 (2022-07-08)[29]978-4-06-528381-311 tháng 4 năm 2023 (2023-04-11)[30]978-1-64-651693-3
  1. Manekazaru Kyaku (招かざる客 Manekazaru Kyaku?)
  2. Honō no Shinzui (炎の神髄 Honō no Shinzui?)
  3. Onna to Onna no Tatakai (女と女の戦い Onna to Onna no Tatakai?)
  4. Nakama no Kioku (仲間の記憶 Nakama no Kioku?)
  5. Burū Dimenshon (青き次元ブルーディメンション Burū Dimenshon?)
  1. Hiiro (緋色 Hiiro?)
  2. Honō to Tsuki (炎と月 Honō to Tsuki?)
  3. Sōryū Gekitotsu (双竜激突 Sōryū Gekitotsu?)
  4. Daichi no Mezame (大地の目覚め Daichi no Mezame?)
13 9 tháng 11 năm 2022 (2022-11-09)[31]978-4-06-529716-218 tháng 7 năm 2023 (2023-07-18)[32]978-1-64-651890-6
  1. Ō no Tamashii (王の魂 Ō no Tamashii?)
  2. Juon no Koe (呪怨の声 Juon no Koe?)
  3. Daichi no Sakebi (大地の叫び Daichi no Sakebi?)
  4. Shizukana Negai (静かな願い Shizukana Negai?)
  5. Renkinjutsushi Girudo (錬金術士ギルド Renkinjutsushi Girudo?)
  1. Girudo no Tsunagari (ギルドの繋がり Girudo no Tsunagari?)
  2. Ryū no Kami ni Aisareta Otoko (竜の神に愛された男 Ryū no Kami ni Aisareta Otoko?)
  3. Tetsu no Ribenji (鉄のリベンジ Tetsu no Ribenji?)
  4. Honō no Yaiba (炎の刃 Honō no Yaiba?)
14 7 tháng 4 năm 2023 (2023-04-07)[33]978-4-06-531285-810 tháng 10 năm 2023 (2023-10-10)[34]978-1-64-651891-3
  1. Hōkai suru Meikyū (崩壊する迷宮 Hōkai suru Meikyū?)
  2. Hadaka no Tsukiai (裸の付き合い Hadaka no Tsukiai?)
  3. Girudo no Rekishi (ギルドの歴史 Girudo no Rekishi?)
  4. Futari no Negai (二人の願い Futari no Negai?)
  5. Shazai (謝罪 Shazai?)
  1. Tadaima (ただいま Tadaima?)
  2. Gohon Shōbu (五本勝負 Gohon Shōbu?)
  3. Seibā Ōjoin (セイバー大書院 Seibā Ōjoin?)
  4. Firan no Machi (フィランの街 Firan no Machi?)
15 8 tháng 8 năm 2023 (2023-08-08)[35]978-4-06-532600-816 tháng 4 năm 2024 (2024-04-16)[36]979-8-88-877035-1
  1. Tankō Otto Girudo no Okite (炭鉱夫ギルドの掟 Tankō Otto Girudo no Okite?)
  2. Kyōtō no Tora (共闘の虎 Kyōtō no Tora?)
  3. Gennai to Kōtetsu (ゲンナイとコウテツ Gennai to Kōtetsu?)
  4. Renkin no Kemuri (錬金の煙 Renkin no Kemuri?)
  5. Shigunario Shimai (シグナリオ姉妹 Shigunario Shimai?)
  1. Dorīmu Desu Wārudo (ドリームデスワールド Dorīmu Desu Wārudo?)
  2. Goddo Zannen (ゴッド残念 Goddo Zannen?)
  3. Kanjō no Rensei (感情の錬成 Kanjō no Rensei?)
  4. Unzari (うんざり Unzari?)
16 7 tháng 12 năm 2023 (2023-12-07)[37]978-4-06-533891-910 tháng 9 năm 2024 (2024-09-10)[38]979-8-88-877036-8
  1. Goddo Meiwaku (ゴッド迷惑 Goddo Meiwaku?)
  2. Atena no Kako (アテナの過去 Atena no Kako?)
  3. Bierunesu Kōryaku Sakusen Kaishi (ビエルネス攻略作戦開始 Bierunesu Kōryaku Sakusen Kaishi?)
  4. Gōrudo Ōru no Kyōi (黄金の梟ゴールドオウルの脅威 Gōrudo Ōru no Kyōi?)
  5. Raibaru Bondo Rensei (敵絆ライバルボンド錬成 Raibaru Bondo Rensei?)
  1. Abekobe Batoru (あべこべバトル Abekobe Batoru?)
  2. Sorezore no Mokuteki (それぞれの目的 Sorezore no Mokuteki?)
  3. Goddo Batoru (ゴッドバトル Goddo Batoru?)
  4. Tsumi no Saki e (罪の先へ Tsumi no Saki e?)
17 9 tháng 4 năm 2024 (2024-04-09)[39]978-4-06-535160-4
  1. vs. Sekai (vs.世界 vs. Sekai?)
  2. Heiwa e no Omoi (平和への想い Heiwa e no Omoi?)
  3. Iruha (イルハ Iruha?)
  4. Ikazuchi no Kizuna (雷の絆 Ikazuchi no Kizuna?)
  5. Wakare to Kaikō (別れと邂逅 Wakare to Kaikō?)
  1. Kinshinryū Bierunesu (金神竜ビエルネス Kinshinryū Bierunesu?)
  2. Omoi o Seotte (思いを背負って Omoi o Seotte?)
  3. Takusareta Mō Hitotsu no Omoi (託されたもう1つの思い Takusareta Mō Hitotsu no Omoi?)
  4. Ai no Kiseki (愛の奇跡 Ai no Kiseki?)
18 7 tháng 8 năm 2024 (2024-08-07)[4]978-4-06-536506-9
  1. Za Kobura (ザ・コブラ Za Kobura?)
  2. Ichiya no Nayami (一夜の悩み Ichiya no Nayami?)
  3. Buraian (ブライアン Buraian?)
  4. Faia & Fureimu (ファイア&フレイム Faia & Fureimu?)
  5. Kaen Enbu (火炎演武 Kaen Enbu?)
  1. Engen no Kyōen (炎幻の狂宴 Engen no Kyōen?)
  2. Neko datte Madōshi (ネコだって魔導士 Neko datte Madōshi?)
  3. Honō no Saikai (炎の再会 Honō no Saikai?)
  4. Kuroki no Deai (黒きの出会い Kuroki no Deai?)
19 9 tháng 12 năm 2024 (2024-12-09)[40]978-4-06-537768-0

Các chương chưa nằm trong định dạng tankōbon

Các chương này chưa được xuất bản trong một tập tankōbon. Chúng ban đầu được đăng nhiều kỳ trên ứng dụng Magazine Pocket từ tháng 7 năm 2024 đến tháng 11 năm 2024.

  1. Kuroki Ishi (黒き意志 Kuroki Ishi?)
  2. Sekai o Kaketa Mitsudomoe (世界をかけた三つ巴 Sekai o Kaketa Mitsudomoe?)
  3. Go-nin no Yōsei (五人の妖精 Go-nin no Yōsei?)
  4. Kagi no Kizuna (鍵の絆 Kagi no Kizuna?)
  5. Araburu Umi ni Tomo wa Matsu (荒ぶる海に友は待つ Araburu Umi ni Tomo wa Matsu?)
  6. Ōinaru Chikara wa Ishi o Ugatsu (大いなる力は石を穿つ Ōinaru Chikara wa Ishi o Ugatsu?)
  7. Mizu no Tsunagari (水の繋がり Mizu no Tsunagari?)
  8. Na wa Tai o Arawasu (名は体を表す Na wa Tai o Arawasu?)
  9. Muttsu no Kuroki Chikara (六つの黒き力 Muttsu no Kuroki Chikara?)
  10. Ma to Ma no Gekitō (魔と魔の激闘 Ma to Ma no Gekitō?)

Tham khảo

Ghi chú

  1. ^ "Reiss" là cách viết thay thế từ "Wraith" trong tập 4 của bản dịch tiếng Anh.
  2. ^ Kiển: cái kén.

Chú thích

  1. ^ Sherman, Jennifer (4 tháng 7 năm 2018). “Atsuo Ueda Launches Fairy Tail Sequel Manga on July 25”. Anime News Network. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2018.
  2. ^ Ressler, Karen (25 tháng 7 năm 2018). “Fairy Tail's Happy Spinoff Manga Launches”. Anime News Network. Truy cập ngày 3 tháng 8 năm 2018.
  3. ^ a b “FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (1)”. Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 30 tháng 10 năm 2018.
  4. ^ a b FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (18). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2024.
  5. ^ Sherman, Jennifer (13 tháng 3 năm 2019). “Kodansha Comics, Vertical Add Bakemonogatari, Cells at Work! Code Black, Granblue Fantasy Manga”. Anime News Network. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2019.
  6. ^ “Fall 2019 New Licensing Announcements from Kodansha Comics + Vertical”. Kodansha Comics. 11 tháng 3 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 3 năm 2019. Truy cập ngày 13 tháng 3 năm 2019.
  7. ^ “FAIRY TAIL: 100 Years Quest 1”. Penguin Random House. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2019.
  8. ^ “FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (2)”. Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2019.
  9. ^ “FAIRY TAIL: 100 Years Quest 2”. Penguin Random House. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2019.
  10. ^ “FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (3)”. Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 25 tháng 6 năm 2019.
  11. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest Volume 3”. Penguin Random House. Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2019.
  12. ^ “FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (4)”. Kodansha. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2019.
  13. ^ a b Sherman, Jennifer; Hodgkins, Crystalyn (ngày 4 tháng 4 năm 2020). “Kodansha USA Delays Spring, Summer Print Manga Releases”. Anime News Network. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2020.
  14. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 4”. Penguin Random House. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2019.
  15. ^ “FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (5)”. Kodansha. Truy cập ngày 21 tháng 2 năm 2020.
  16. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 5”. Penguin Random House. Truy cập ngày 27 tháng 2 năm 2020.
  17. ^ “FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (6)”. Kodansha. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2020.
  18. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 6”. Penguin Random House. Truy cập ngày 23 tháng 3 năm 2020.
  19. ^ FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (7). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 5 tháng 9 năm 2020.
  20. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 7”. Penguin Random House. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2020.
  21. ^ FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (8). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2020.
  22. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 8”. Penguin Random House. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2021.
  23. ^ FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (9). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2021.
  24. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 9”. Penguin Random House. Truy cập ngày 12 tháng 9 năm 2021.
  25. ^ FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (10). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2021.
  26. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 10”. Penguin Random House. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2021.
  27. ^ FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (11). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2022.
  28. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 11”. Penguin Random House. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2022.
  29. ^ FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (12). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2022.
  30. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 12”. Penguin Random House. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2022.
  31. ^ FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (13). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2022.
  32. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 13”. Penguin Random House. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2022.
  33. ^ FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (14). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2023.
  34. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 14”. Penguin Random House. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2023.
  35. ^ FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (15). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2023.
  36. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 15”. Penguin Random House. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2023.
  37. ^ FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (16). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2023.
  38. ^ “FAIRY TAIL: 100 Year Quest 16”. Penguin Random House. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2023.
  39. ^ FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (17). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 5 tháng 3 năm 2024.
  40. ^ FAIRY TAIL 100 YEARS QUEST (19). Kodansha (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 4 tháng 11 năm 2024.

Read other articles:

1984 studio album by Butthole SurfersPsychic... Powerless... Another Man's SacStudio album by Butthole SurfersReleasedDecember 1984 (US) July 1985 (UK)Recorded1984Genre Avant-garde psychedelic rock noise rock hardcore punk Length35:04LabelTouch and Go (US) Fundamental (UK) Latino Buggerveil (reissue)ProducerButthole SurfersButthole Surfers chronology Live PCPPEP(1984) Psychic... Powerless... Another Man's Sac(1984) Cream Corn from the Socket of Davis(1985) Back cover Alternative cover...

 

GT by Citroën Datos generalesFabricante CitroënPaís  FranciaDiseñador Takumi YamamotoProducción 1 unidadPeríodo 2008ConfiguraciónTipo PrototipoConfiguración Motor central y tracción en las cuatro ruedasDimensionesLongitud 4960 mm (195,3 plg)Anchura 2080 mm (81,9 plg)Altura 1090 mm (42,9 plg)Distancia entre ejes 2810 mm (110,6 plg)Peso 1400 kg (3086 lb)Planta motrizMotor V8Potencia 789 CV (778 HP; 580 kW)MecánicaRu...

 

For the men's team competing in the SHL, see Luleå HF. SDHL ice hockey team Luleå, Sweden Luleå Hockey/MSSKCityLuleå, SwedenLeagueSDHLFounded2015 (2015)Home arenaCoop Norrbotten ArenaColorsRed, black, white, yellow       General managerKlas GustafssonHead coachJens SjälinCaptainJenni HiirikoskiWebsitewww.luleahockey.seChampionshipsRegular season titles6 (2016, 2017, 2018, 2019, 2021, 2023)Playoff championships6 (2016, 2018, 2019, 2021, 2022, 2023)Current uni...

Vicente Blasco Ibáñez. Vicente Blasco Ibáñez (Valencia, 29 januari 1867 – Menton, 28 januari 1928) was een Spaans schrijver en politicus. Hij wordt geassocieerd met de Generatie van '98. Leven en werk Blasco Ibáñez studeerde rechten aan de Universiteit van Valencia. Hij hield zich al op jonge leeftijd bezig met politiek, had anarchistische sympathieën en sloot zich aan bij de Republikeinse partij. Zijn hele leven is hij zijn non-conformistische, antiklerikale ideeën blijven verkondi...

 

この記事は検証可能な参考文献や出典が全く示されていないか、不十分です。出典を追加して記事の信頼性向上にご協力ください。(このテンプレートの使い方)出典検索?: <Infinite Dendrogram>-インフィニット・デンドログラム- – ニュース · 書籍 · スカラー · CiNii · J-STAGE · NDL · dlib.jp · ジャパンサーチ · TWL(2020年9月) この

 

Cessna Citation Sovereign (Cessna Model 680 Sovereign) adalah jet bisnis menengah sayap rendah (low wing) Amerika yang dikembangkan oleh Cessna. Saat ini merupakan anggota terbesar kedua dari lini produk Citation dalam hal berat take-off, dengan hanya Citation X memiliki sekitar 6000 lbs take-off weight lebih berat. Sovereign ini dianggap sebagai pesawat lintas benua dengan kemampuan untuk terbang Los Angeles ke Hawaii lebih besar dari 98% dari waktu, sekaligus mematuhi persyaratan ETOPS, dan...

1999 studio album by Clay WalkerLive, Laugh, LoveStudio album by Clay WalkerReleasedAugust 24, 1999GenreCountryLength40:58LabelGiantProducer Doug Johnson Clay Walker Clay Walker chronology Greatest Hits(1998) Live, Laugh, Love(1999) Say No More(2001) Singles from Live, Laugh, Love She's Always RightReleased: January 12, 1999 Live, Laugh, LoveReleased: August 9, 1999 The Chain of LoveReleased: January 10, 2000 Once in a Lifetime LoveReleased: July 2000 Live, Laugh, Love is the fifth st...

 

Василь Соломонко Особисті дані Повне ім'я Соломонко Василь Васильович Народження 1 червня 1927(1927-06-01)   Буштино, Тячівський район, Закарпатська область, СРСР Смерть 24 січня 2018(2018-01-24) (90 років)   Львів, Україна Громадянство  СРСР Позиція Центральний захисник Професіо

 

Superficial tree of the radial nerveDiagram of segmental distribution of the cutaneous nerves of the right upper extremity. Radial superficial is labeled at right.Nerves of the left upper extremity.DetailsFromradial nerveIdentifiersLatinramus superficialis nervi radialisTA98A14.2.03.056TA26438FMA292885Anatomical terms of neuroanatomy[edit on Wikidata] The superficial branch of the radial nerve passes along the front of the radial side of the forearm to the commencement of its lower third....

(33342) 1998 WT24PenemuanDitemukan olehLINEARSitus penemuan704Tanggal penemuan1998/11/25Ciri-ciri orbitAphelion1.019Perihelion0.418Sumbu semimayor0.718Eksentrisitas0.418Anomali rata-rata37.5Inklinasi7.3Bujur node menaik82.0Argumen perihelion167.3Ciri-ciri fisikMagnitudo mutlak (H)17.9 (33342) 1998 WT24 adalah sebuah asteroid. Asteroid ini merupakan bagian dari asteroid Aten, yang terletak dekat dengan bumi. Eksentrisitas orbit asteroid ini tercatat sebesar 0.418, seme...

 

French sculptor Jeune Gaulois or Au gui l'an neuf !, marble, 1870–1875, Paris, Musée d'Orsay Jean-Baptiste Baujault (born 19 April 1828 in La Crèche, Deux-Sèvres, died in 1899) was a French sculptor. Biography The marble statue named Jeune Gaulois, kept at the Musée d'Orsay in Paris belongs to the series of Gauls which occupied much the second half of the 19th century. The mistletoe and the sickle have disappeared. He participated in the Prix de Rome, but didn't win. He lived and w...

 

MarEliya XCatholicos-Patriarch of the EastChurchChurch of the EastInstalled1700Term ended1722PredecessorEliya IXSuccessorEliya XIPersonal detailsDied14 December 1722ResidenceRabban Hormizd Monastery The ancient Rabban Hormizd Monastery, former residence of the Patriarchs of the Church of the East Eliya X (Syriac: ܐܠܝܐ / Elīyā, d. 14 December 1722) was Patriarch of the Church of the East from 1700 to 1722, with residence in Rabban Hormizd Monastery, near Alqosh, in modern Iraq.[1]...

Hamlet in Lincolnshire, England This article is about the hamlet. For the other community of this name in Lincolnshire, see Owmby-by-Spital. Human settlement in EnglandOwmbyTithe House, OwmbyOwmbyLocation within LincolnshireOS grid referenceTA077049• London135 mi (217 km) SCivil parishSearby cum OwmbyDistrictWest LindseyShire countyLincolnshireRegionEast MidlandsCountryEnglandSovereign stateUnited KingdomPost townBarnetbyPostcode districtDN38Poli...

 

Sultan of the Seljuk Empire from 1118 to 1157 Sanjar redirects here. For the town in Iraq, see Sinjar. For the Iraqi plain, see Plain of Sanjar. For the Iraqi mountain, see Mount Sinjar. Ahmad SanjarAhmad Senjer seated on his throne.Malik of KhorasanReign1097–1118PredecessorMuhammad I TaparSuccessorKara-Khitan conquestSultan of the Great Seljuq EmpireReign1118–1157PredecessorMuhammad ISuccessorDawudBornOctober 1086SinjarDied8 May 1157(1157-05-08) (aged 70)MervConsortTerken KhatunRusu...

 

Municipalities (and districts) in the canton of Aargau These are the 198 municipalities of the canton of Aargau, Switzerland (as of January 2023[update]).[1] This article is part of a series on thePolitics of Switzerland Constitution Human rights Federal Council Members (by seniority) Alain Berset (President) Guy Parmelin Ignazio Cassis Viola Amherd (Vice President) Karin Keller-Sutter Albert Rösti Élisabeth Baume-Schneider Federal Chancellor Walter Thurnherr Federal ad...

Berikut ini adalah daftar stasiun televisi di Sumatera Barat. Catatan: Kecuali pada stasiun tertentu, nama-nama stasiun swasta yang berjaringan dalam artikel ini secara umum ditulis dalam format [Nama jaringan] [Nama kota/kabupaten]. Nama-nama tersebut belum tentu benar, bila ada kesalahan mohon untuk menyunting bagian ini. Terestrial Digital Sumatera Barat-1 Stasiun digital (DVB-T2) meliputi Kota Padang, Kota Pariaman, Kota Bukittinggi, Kota Padang Panjang, Kota Solok, Kota Sawahlunto, Kabup...

 

Romanian footballer (1948–2021) Paul Popovici Personal informationDate of birth (1948-06-21)21 June 1948Place of birth Oradea, RomaniaDate of death 7 April 2021(2021-04-07) (aged 72)Place of death Oradea, RomaniaHeight 1.76 m (5 ft 9 in)Position(s) Left-backYouth career1957–1958 Metalul Oradea1958–1963 Crișana Oradea1963–1964 Crișul OradeaSenior career*Years Team Apps (Gls)1964–1970 Crișul Oradea 94 (7)1971–1974 UTA Arad 106 (2)1974–1978 Bihor Oradea 90 (1...

 

American contest to be Mayor of the City of New York 1993 New York City mayoral election ← 1989 November 2, 1993 1997 →   Nominee Rudy Giuliani David Dinkins Party Republican Democratic Alliance Liberal Popular vote 930,236 876,869 Percentage 50.9% 48.0% Borough resultsGiuliani:      60–70%      80–90%Dinkins:      50–60%      60–70% Mayor before election...

Onthophagus obscurior Klasifikasi ilmiah Kerajaan: Animalia Filum: Arthropoda Kelas: Insecta Ordo: Coleoptera Famili: Scarabaeidae Genus: Onthophagus Spesies: Onthophagus obscurior Onthophagus obscurior adalah spesies kumbang yang berasal dari genus Onthophagus dan famili Scarabaeidae. Kumbang ini juga merupakan bagian dari ordo Coleoptera, kelas Insecta, filum Arthropoda, dan kingdom Animalia. Kumbang ini memiliki antena yang terdiri dari plat yang disebut lamela. Referensi Bisby F.A., Rosko...

 

يفتقر محتوى هذه المقالة إلى الاستشهاد بمصادر. فضلاً، ساهم في تطوير هذه المقالة من خلال إضافة مصادر موثوق بها. أي معلومات غير موثقة يمكن التشكيك بها وإزالتها. (ديسمبر 2018) ذكريات علي الطنطاوي ذكريات علي الطنطاوي  غلاف الجزء الأول من ذكريات علي الطنطاوي معلومات الكتاب المؤل...

 
Kembali kehalaman sebelumnya