|
Galaxy A51 |
Nhãn hiệu | Samsung |
---|
Nhà sản xuất | Samsung Electronics |
---|
Dòng máy | Samsung Galaxy A series |
---|
Mô-đen | Bản quốc tế: SM-A515x (4G) SM-A516x (5G) (kí tự cuối cùng dựa theo nhà mạng và bản quốc tế) Nhật Bản: SCG07 (au, 5G) SC-54A (NTT Docomo, 5G) |
---|
Phát hành lần đầu | 4G: 16 tháng 12 năm 2019; 4 năm trước (2019-12-16) 5G: 29 tháng 4 năm 2020; 4 năm trước (2020-04-29) 5G UW: 14 tháng 8 năm 2020; 4 năm trước (2020-08-14) |
---|
Sản phẩm trước | Samsung Galaxy A50 |
---|
Có liên hệ với | Samsung Galaxy A31 Samsung Galaxy A71 |
---|
Kích thước | 4G: 158,5 mm (6,24 in) H 73,6 mm (2,90 in) W 7,9 mm (0,31 in) D 5G: 158,9 mm (6,26 in) H 73,6 mm (2,90 in) W 8,7 mm (0,34 in) D 5G UW: 158,8 mm (6,25 in) H 73,4 mm (2,89 in) W 8,6 mm (0,34 in) D |
---|
Khối lượng | 4G: 172 g (6,1 oz) 5G: 187 g (6,6 oz) 5G UW: 188,8 g (6,66 oz) |
---|
Hệ điều hành | Gốc: Android 10 với One UI 2.0 Hiện tại: Android 13 với One UI 5.1 |
---|
SoC | 4G: Exynos 9611 5G (Quốc tế): Exynos 980 5G (Nhật Bản)/5G UW: Qualcomm Snapdragon 765G |
---|
CPU | Octa-core 4G: 4x2.3 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53 5G (Quốc tế): 2x2.2 GHz Cortex-A77 & 6x1.8 GHz Cortex-A55 5G (Nhật Bản)/5G UW: 1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver |
---|
GPU | 4G: Mali-G72 MP3 5G (Quốc tế): Mali-G76 MP5 5G (Nhật Bản)/5G UW: Adreno 620 |
---|
Bộ nhớ | 4G: 4, 6 hoặc 8 GB RAM 5G: 6 hoặc 8 GB RAM |
---|
Dung lượng lưu trữ | 4G: 64, 128 hoặc 256[1] GB 5G: 128 GB |
---|
Thẻ nhớ mở rộng | microSDXC 4G: mở rộng lên đến 512 GB 5G: mở rộng lên đến 1 TB |
---|
Pin | Lithium polymer (không thể tháo rời) 4G: 4000 mAh 5G: 4500 mAh |
---|
Sạc | Sạc nhanh 15W |
---|
Dạng nhập liệu | USB Type-C |
---|
Màn hình | 6,5 in (17 cm) Super AMOLED FHD+ 1080 x 2400 px, tỉ lệ 20:9 (420 ppi) |
---|
Máy ảnh sau | 48 MP góc rộng, 12 MP góc siêu rộng, 5 MP macro, 5 MP depth |
---|
Máy ảnh trước | 32 MP |
---|
Âm thanh | Loudspeaker, 3.5 mm auxiliary (headphone jack) |
---|
Chuẩn kết nối | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot, Bluetooth 5.0 FeliCa (chỉ phiên bản Nhật) |
---|
Khác | Cảm biến vân tay quang học (trong màn hình), gia tốc, con quay luân hồi, cảm biến gần, la bàn |
---|
Tỷ lệ hấp thụ năng lượng |
- 0.80 W/kg (head)
- 0.67 W/kg (body)
|
---|
Trang web | www.samsung.com/vn/smartphones/galaxy-a/galaxy-a51-black-128gb-sm-a515fzkwxxv/ |
---|
Tham khảo | [2][3][4] |
---|