越南:越南人民軍軍歌-軍旗下邁步(Tiến bước dưới quân kỳ)、坦克五戰士(Năm Anh Em Trên Một Chiếc Xe Tăng)、衛國軍團、解放南方
越南共和国:越南共和國空軍軍歌(Không lực Việt Nam Cộng hòa Triệu quân)、戰勝敵軍進行曲、裝甲師戰士、國旗飄揚在廣治(Cờ bay trên thành phỗ QuãngTrị)、無名戰士(Chiến Sĩ Vô Danh)、誓不背叛故鄉(Thề Không Phản Bội Quê Hương)
英国:不列顛擲彈兵進行曲 (The British Grenadiers)、統治吧,不列顛尼亞!、橡樹之心、英國皇家空軍進行曲、陸軍海軍和空軍(The Army, The Navy and the Air Force)